| [phát triển] |
| | to develop; to grow; to expand |
| | Phát triển nông nghiệp |
| To expand agriculture |
| | Phát triển công nghiệp nặng |
| To develop heavy industry |
| | Phát triển lực lượng |
| To develop one's strength |
| | Một ngà nh đang phát triển mạnh mẽ |
| A booming/fast-growing industry |
| | development |
| | Sự phát triển kinh tế-xã hội |
| Socioeconomic development |